+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với
IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
111
Home-made food: đồ ăn tự tay làm
Nghĩa: các món ăn tự làm tại nhà sử dụng các nguyên liệu cá nhân
VVis dụ: Ở các nước phát triển, thế hệ trẻ phải tự khám phá nghệ thuật của việc
tự chuẩn bị các món đồ ăn tự tay làm, như là một phần của cuộc sống lành
mạnh.
16.
to have a snack
Meaning: to eat a small amount
of food between main meals
Example: Unless people are doing vigourous exercise, it is a bad habit
tohave a
snack
between meals.
Dịch đại ý
To have a snack: ăn bữa phụ / ăn vặt
Nghĩa: ăn một ít thức ăn giữa các bữa chính
Ví dụ: Trừ khi đang tập các bài tập mạnh thì ăn vặt giữa các bữa chính là thói
quen không tốt.
17.
to eat a balanced diet
Meaning: to eat the correct types and
amounts of food
Example:
The health benefits of
eating a balanced diet
are obvious.
Dịch đại ý
To eat a balanced diet: chế độ ăn cân đối
Nghĩa: ăn đúng loại đúng lượng thức ăn
Ví dụ: Những lợi ích cho sức khỏe khi ăn theo chế độ ăn cân đối là rất rõ ràng.
18.
a vegetarian diet
Meaning:
a diet with no fish or meat
Example: If everyone in the world followed
Dostları ilə paylaş: