H. HEALTH 1. to be prone to obesity
Meaning: to be likely to become fat [in an unhealthy way]
Example: Children who are addicted to watching television, instead of playing
outdoor games,
are more prone to obesity .
Dịch đại ý To be prone to obesity: chắc chắn sẽ béo phì
Nghĩa: chắc chắn sẽ béo quá mức quy định (không tốt cho sức khỏe)
Ví dụ: Trẻ em nghiện xem ti vi thay vì ra ngoài chơi càng chắc chắn sẽ béo phì.
2. eating disorders Meaning: problems which occur when people are unhappy with their bodies,
and therefore eat far too much or far too little.
Example: Advertising tells women that they should have bodies like
supermodel celebrities, and this sometimes leads to
eating disorders such as
anorexia or bulimia.
Dịch đại ý Eating disorders: rối loạn ăn uống
Nghĩa: những vấn đề ăn uống xảy ra khi con người không hài lòng với cơ thể
và ăn quá nhiều hoặc quá ít.
Ví dụ: Quảng cáo đã khuyên phụ nữ cần có thân hình như những siêu mẫu, và
điều này đôi khi dẫn tới rối loạn ăn uống như chán ăn và ăn ói.
3. safe hygiene standards
Meaning: a safe level of keeping yourself, living areas or working areas clean
in order to prevent illness and disease
Example: Maintaining
safe hygiene standards in hospitals, homes and
workplaces is a simple and inexpensive way to combat the spread of diseases.
Dịch đại ý Safe hygiene standards: tiêu chuẩn vệ sinh an toàn
Nghĩa: mức độ an toàn cho bạn, khu vực sống và làm việc để phòng ngừa các
bệnh và bệnh truyền nhiễm.
Ví dụ: Giữ gìn tiêu chuẩn vệ sinh an toàn trong bệnh viện, nhà và nơi làm việc
là một cách đơn giản và không tốn kém để ngăn chặn sự lây lan của dịch
bệnh.