+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với
IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
138
Ví dụ: Duy trì một trạm vũ trụ quốc tế tốn kém đến mức chi phí đó cần được
chia sẻ bởi nhiều quốc gia.
12.
Space vogages
Meaning:
journeys into space
Example: Public interest
in the early
space voyages
was unprecedented.
Dịch đại ý
Space vogages: chuyến du hành vào vũ trụ
Nghĩa: những chuyến du hành vào vũ trụ
Ví dụ: Sự quan tâm của công chúng về những chuyến du hành vào vũ trụ là
chưa từng có trong tiền lệ.
13.
Space tourism
Meaning: travelling to space as a form of vacation/holiday
Example: Billionaires are the only people who are likely to experience
space
tourism
in the foreseeable future.
Dịch đại ý
Space tourism: du lịch vũ trụ
Nghĩa: du hành vào không gian như một hình thức du lịch/ kỳ nghỉ
Ví dụ: Tỉ phú là những người duy nhất chắc chắn sẽ trải nghiệm du lịch vũ trụ
trong tương lai gần.
14.
To discover the mysteries of the universe
Meaning: to find
out more about space
Example: Space exploration is an essential element in our attempt
Dostları ilə paylaş: