+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
146
5.
video conferencing
Meaning: to see and discuss with people in different locations using the
Internet.
Example: In the worlds of business and education,
video conferencing
has
enabled people to exchange ideas without travelling across the world.
Dịch đại ý
Video conferencing: hội thoại thấy hình
Nghĩa: nhìn thấy và thảo luận với những người ở những địa điểm khác nhau
thông qua mạng internet.
Ví dụ: Trong thế giới kinh doanh và giáo dục, hội thoại thấy hình cho phép
người ta trao đổi ý kiến mà không cần phải đi khắp nơi trên thế giới.
Dostları ilə paylaş: