+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với
IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
51
F.
THE ENVIRONMENT
1.
to discharge chemical waste
Meaning: to dispose of waste products from chemical processes.
Example: Nowadays, more and more company and industrial zones have been
discharging chemical waste
into rivers, causing death to many fish and other
aquatic animals.
Dịch đại ý
To discharge chemical waste: xả chất thải hóa học
Nghĩa: xử lý chất thải từ các quá trình hóa học
Ví dụ: Ngày càng nhiều công ty và khu công nghiệp đang xả các chất thải hóa
học ra sông ngòi, gây chết cá và những loài thủy sản khác.
Dostları ilə paylaş: