+ Để tìm hiểu thông tin về khóa học, bộ sách mới nhất của thầy Bách,
các bạn truy cập:
www.ngocbach.com
+ Liên hệ với
IELTS Ngoc Bach, các bạn vào
www.ngocbach.com
mục “Liên hệ.”
118
To discriminate (on the grounds of something): phân biệt (do sự khác biệt nào
đó)
Nghĩa: đối xử không công bằng với một người hoặc một nhóm người tồi tệ
hơn/ tốt hơn người/nhóm người khác
Ví dụ: Phân biệt chủng tộc, giới tính, hoặc tôn giáo là phạm pháp.
10.constitute/be a form of
racial/race discrimination
Meaning
:
to be considered to be treating others in a different way because
they are not of the same colour or race.
Example: Actions which
constitute a form of race/racial discrimination
are
now outlawed in most countries of the world.
Dịch đại ý
Constitute/be a form of racial/race discrimination: có tính phân biệt chủng tộc
Nghĩa: được coi là đối xử người khác một cách khác biệt bởi vì họ không có
cùng màu da hoặc chủng tộc.
Ví dụ: Các hành động có tính phân biệt chủng tộc hiện nay đã bị cấm ở hầu
hết các quốc gia trên thế giới
Dostları ilə paylaş: